Công khai thông tư 21
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MN NGUYỄN HUỆ | Biểu số 2 |
THÔNG BÁO CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU – CHI NĂM 2017 |
ĐVT: đồng
STT | Chỉ tiêu | Dự toán được giao | Ghi chú |
A | Dự toán thu | 3.133.089.200 |
|
I | Tổng dự toán NSNN cấp | 2.791.670.000 |
|
1 | Thu phí, lệ phí |
|
|
| Học phí |
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) |
|
|
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) |
|
|
4 | Thu sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
II | Số thu nộp NSNN | 141.350.000 |
|
1 | Phí, lệ phí |
|
|
| Học phí | 141.350.000 |
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) |
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
III | Số được để lại chi theo chế độ | 200.069.200 |
|
1 | Phí, lệ phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) |
|
|
3 | Thu viện trợ |
|
|
|
|
|
|
4 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| Chăm sóc bán trú | 200.069.200 |
|
B | Dự toán chi ngân sách nhà nước | 2.791.670.000 | |
I | Loại…, khoản… | 2.791.670.000 |
|
1 | Chi thanh toán cá nhân | 2.250.382.200 |
|
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn | 271.180.400 | |
3 | Chi mua sắm, sửa chữa | 200.850.000 |
|
4 | Chi khác | 69.257.400 |
|
II | Loại…, khoản… |
|
|
|
|
|
|
C | Dự toán chi nguồn khác (nếu có) |
|
|
1 | Chi thanh toán cá nhân |
|
|
2 | Chi nghiệp vụ chuyên môn |
|
|
3 | Chi mua sắm, sửa chữa |
|
|
4 | Chi khác |
|
|
| Ngày 20 tháng 09 năm 2017 Thủ trưởng đơn vị (Đã ký)
Nguyễn Thị May |
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MN NGUYỄN HUỆ | Biểu số 3 |
THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU – CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM : 2017 |
ĐVT: đồng
STT | Chỉ tiêu | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt |
A | Quyết toán thu | 3.133.089.200 | 3.133.089.200 |
I | Tổng dự toán NSNN cấp | 2.791.670.000 | 2.791.670.000 |
1 | Thu phí, lệ phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) |
|
|
3 | Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án) |
|
|
|
|
|
|
4 | Thu sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
II | Số thu nộp NSNN | 141.350.000 | 141.350.000 |
1 | Phí, lệ phí |
|
|
| Học phí | 141.350.000 | 141.350.000 |
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) |
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại thu) |
|
|
III | Số được để lại chi theo chế độ | 200.069.200 | 200.069.200 |
1 | Phí, lệ phí |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí) |
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
| (Chi tiết theo từng loại hình SX, DV) |
|
|
3 | Thu viện trợ |
|
|
|
|
|
|
4 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
| Chăm sóc bán trú | 200.069.200 | 200.069.200 |
B | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 2.791.670.000 | 2.791.670.000 |
I | Loại…, khoản… | 2.791.670.000 | 2.791.670.000 |
| Chi thanh toán cá nhân | 2.250.382.200 | 2.250.382.200 |
| Chi nghiệp vụ chuyên môn | 271.180.400 | 271.180.400 |
| Chi mua sắm, sửa chữa | 200.850.000 | 200.850.000 |
| Chi khác | 69.257.400 | 69.257.400 |
II | Loại…, khoản… |
| - |
|
|
| - |
C | Dự toán chi nguồn khác (nếu có) |
| - |
| Chi thanh toán cá nhân |
| - |
| Chi nghiệp vụ chuyên môn |
| - |
| Chi mua sắm, sửa chữa |
| - |
| Chi khác |
| - |
| Ngày 20 tháng 09 năm 2017 Thủ trưởng đơn (Đã ký)
Nguyễn Thị May |
- Công khai thông thư 09
- Công khai các khoản thu năm học 2017-2018
- Khảo sát chất lượng đầu năm học 2017-2018
- Danh sách CBGVNV năm học 2017-2018
- Khảo sát chất lượng giáo dục đầu năm học 2017 - 2018
- Công khai chất lượng giáo dục năm học 2017 - 2018
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2017 - 2018
- Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2017 - 2018
- Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2016 - 2017
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2017 - 2018
- Phân công chuyên môn năm học 2017 - 2018
- Thông tin đội ngũ CB, GV, NV năm học 2017 - 2018
- Phân công lịch trực hè Tháng 7 năm 2017
- Phân công lịch trực hè Tháng 6 năm 2017
- Chương trình công tác Tháng 5/2017