Phân công chuyên môn năm học 2017 - 2018
PHÒNG GD&ĐT TX ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MN NGUYỄN HUỆ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ
NĂM HỌC 2017 - 2018
STT
| Họ và tên | Ngày sinh | Trình độ chuyên môn | Chuyên môn đào tạo | Phân công chuyên môn | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị May | 24/06/1972 | ĐH | GDMN | Quản lý phụ trách chung |
|
2 | Nguyễn Thị Ly | 02/09/1979 | ĐH | GDMN | Phụ trách chuyên môn, nuôi dưỡng, PCGD |
|
3 | Vũ Lệ Thanh | 08/01/1981 | CĐ | GDMN | Giảng dạy lớp NT A1 |
|
4 | Ngô Thị Thu Huyền | 14/03/1990 | TC | GDMN | Giảng dạy lớp NT A1 |
|
5 | Nguyễn Hồng Hạnh | 14/07/1993 | TC | GDMN | Giảng dạy lớp NT A2 |
|
6 | Lưu Thị Linh | 26/04/1991 | TC | GDMN | Giảng dạy lớp NT A2 |
|
7 | Nguyễn Thị Lý | 26/12/1962 | CĐ | GDMN | Giảng dạy lớp NT A3 |
|
8 | Dương Thị Ngọc | 12/09/1990 | ĐH | GDMN | Giảng dạy lớp NT A3 |
|
9 | Trần Thị Hoan | 15/01/1980 | CĐ | GDMN | Giảng dạy lớp 3 Tuổi A1 |
|
10 | Đào Thị Thúy | 22/09/1980 | ĐH | GDMN | Giảng dạy lớp 3 Tuổi A1 |
|
11 | Nguyễn Thị Huyền A | 10/08/1987 | TC | GDMN | Giảng dạy lớp 3 Tuổi A1 |
|
12 | Nguyễn Thị Mến | 28/02/1969 | CĐ | GDMN | Giảng dạy lớp 3 Tuổi A2 |
|
13 | Nguyễn Thị Hường | 01/03/1990 | ĐH | GDMN | Giảng dạy lớp 3 Tuổi A2 |
|
14 | Trần Thị Duyên | 05/09/1969 | CĐ | GDMN | Giảng dạy lớp 4 Tuổi A1 |
|
15 | Trương Thị Hải | 24/09/1989 | ĐH | GDMN | Giảng dạy lớp 4 Tuổi A1 |
|
16 | Nguyễn Thị Kim Nhung | 23/05/1973 | CĐ | GDMN | Giảng dạy lớp 4 Tuổi A2 |
|
17 | Nguyễn Thị Thủy | 03/09/1993 | TC | GDMN | Giảng dạy lớp 4 Tuổi A2 |
|
18 | Phạm Thị Diệu Thúy | 11/10/1979 | CĐ | GDMN | Giảng dạy lớp 4 Tuổi A3 |
|
19 | Bùi Thị Chiến | 07/03/1995 | TC | GDMN | Giảng dạy lớp 4 Tuổi A3 |
|
20 | Phạm Thị Vân | 30/03/1980 | ĐH | GDMN | Giảng dạy lớp 5 Tuổi A1 |
|
21 | Nguyễn Thị Thơm | 20/08/1990 | ĐH | GDMN | Giảng dạy lớp 5 Tuổi A1 |
|
22 | Nguyễn Thị Nhung | 23/03/1983 | CĐ | GDMN | Giảng dạy lớp 5 Tuổi A2 |
|
23 | Nguyễn Thị Hồng | 02/01/1989 | ĐH | GDMN | Giảng dạy lớp 5 Tuổi A2 |
|
24 | Đặng Thị Hiền | 20/05/1986 | ĐH | GDMN | Giảng dạy lớp 5 Tuổi A3 |
|
25 | Ngô Thị Thoa | 25/10/1991 | ĐH | GDMN | Giảng dạy lớp 5 Tuổi A3 |
|
26 | Nguyễn Thị Dung | 11/08/1986 | ĐH | Kế toán | Kế toán |
|
27 | Nguyễn Thị Ngân | 07/10/1992 | TC | Y tế | Y tế |
|
28 | Nguyễn Thu Huệ | 10/06/1990 | ĐH | Kế toán | Văn thư, CNTT |
|
29 | Trần Phương Thúy | 29/12/1989 | TC | Nấu ăn | Cấp dưỡng điểm Đồng Cấm |
|
30 | Đào Thị Nguyên | 30/07/1987 | TC | Nấu ăn | Cấp dưỡng điểm Trung tâm |
|
31 | Nguyễn Thị Huyền B | 16/07/1991 | ĐH | GDMN | Cấp dưỡng điểm Trung tâm |
|
32 | Bùi Thị Phương | 19/08/1992 | ĐH | GDMN | Cấp dưỡng điểm Trung tâm |
|
33 | Vũ Thị Thúy | 16/11/1992 | TC | GDMN | Cấp dưỡng điểm Đồng Cấm |
|
| HIỆU TRƯỞNG
( đã ký)
Nguyễn Thị May |