Phân công giáo viên giảng dạy năm học 2016 - 2017
PHÒNG GD&ĐT TX ĐÔNG TRIỀU | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
TRƯỜNG MN NGUYỄN HUỆ | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
Số: 05/QĐ-TrMN | Nguyễn Huệ, ngày 01 tháng 8 năm 2016
|
QUYẾT ĐỊNH
Về việc phân công cán bộ giáo viên, nhân viên
Năm học 2016-2017
HIỆU TRƯỞNG TRƯỜNG MẦM NON NGUYỄN HUỆ
- Căn cứ Điều lệ trường Mầm non về việc phân công nhiệm vụ cho cán bộ giáo viên, nhân viên.
- Căn vào Quyết định 239/QĐ - TTg của Thủ Tướng Chính phủ về các điều kiện cho công tác phổ cập MN trẻ 5 tuổi.
- Căn cứ vào nghị quyết cuộc họp Hội đồng giáo viên ngày 08 tháng 8 năm 2016 về việc "Phân công cán bộ, giáo viên, nhân viên, năm học 2016-2017"; của Hiệu trưởng trường Mầm non Nguyễn Huệ.
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1. Phân công nhiệm vụ và công tác chủ nhiệm lớp cho các đ/c Cán bộ giáo viên, nhân viên năm học 2016-2017. Gồm danh sách phân công BGH - Danh sách phân công giáo viên dạy các nhóm, lớp và công việc của nhân viên.(Có danh sách kèm theo).
Điều 2. Các đ/c có tên trong điều 1 chịu trách nhiệm xây dựng kế hoạch cụ thể cho từng mảng, từng lớp, thực hiện tốt các yêu cầu nhiệm vụ được phân công.
Điều 3. Các đ/c có tên trong điều 1căn cứ quyết định thi hành từ ngày 08/8/2016 đến hết ngày 30/7/2017.
Nơi nhận: - Như điều 1; - Các bộ phận; - Lưu: VT | HIỆU TRƯỞNG (Đã ký)
Nguyễn Thị May |
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN DẠY LỚP 5 TUỔI
NĂM HỌC 2016 - 2017
STT
| Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Trình độ chuyên môn | Dạy lớp | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Nhung | Cao đẳng | Lớp 5 tuổi A1 |
| |
2 | Vũ lệ Thanh | Cao đẳng | Lớp 5 tuổi A1 | ||
3 | Nguyễn Thị Hồng | Đại học | Lớp 5 tuổi A2 |
| |
4 | Đào Thị Thúy | Cao đẳng | Lớp 5 tuổi A2 | ||
5 | Phạm Thị Vân | Đại học | Lớp 5 tuổi A3 | ||
6 | Đặng Thị Hiền | Cao đẳng | Lớp 5 tuổi A3 |
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY
NĂM HỌC 2016 – 2017
STT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Trình độ chuyên môn | Dạy lớp | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Nhung | Cao đẳng | Lớp 5 tuổi A1 |
| |
2 | Vũ lệ Thanh | Cao đẳng | Lớp 5 tuổi A1 | ||
3 | Nguyễn Thị Hồng | Đại học | Lớp 5 tuổi A2 |
| |
4 | Đào Thị Thúy | Cao đẳng | Lớp 5 tuổi A2 | ||
5 | Phạm Thị Vân | Đại học | Lớp 5 tuổi A3 | ||
6 | Đặng Thị Hiền | Cao đẳng | Lớp 5 tuổi A3 | ||
7 | Nguyễn Thị Thơm | Trung cấp | Lớp 4 tuổi A1 | ||
8 | Nguyễn Thị Thủy | Trung cấp | Lớp 4 tuổi A1 | ||
9 | Trần Thị Hoan | Cao đẳng | Lớp 4 tuổi A2 | ||
10 | Nguyễn Thị Huyền B | Trung cấp | Lớp 4 tuổi A2 | ||
11 | Dương Thị Ngọc | Trung cấp | Lớp 4 tuổi A3 | ||
12 | Phạm Thị Diệu Thúy | Trung cấp | Lớp 4 tuổi A3 | ||
13 | Nguyễn Thị Hường | Trung cấp | Lớp 3 tuổi A1 | ||
14 | Nguyễn Thị Huyền A | Trung cấp | Lớp 3 tuổi A1 | ||
15 | Ngô Thị Thoa | Đại học | Lớp 3 tuổi A1 | ||
16 | Nguyễn Thị Mến | Trung cấp | Lớp 3 tuổi A2 | ||
17 | Nguyễn T Kim Nhung | Đại học | Lớp 3 tuổi A2 | ||
18 | Bùi Thị phương | Trung cấp | Nhóm trẻ A1 | ||
19 | Trương Thị Hải | Đại học | Nhóm trẻ A1 | ||
20 | Nguyễn Thị Lý | Cao đẳng | Nhóm trẻ A2 | ||
21 | Nguyễn T. Hồng Hạnh | Trung cấp | Nhóm trẻ A2 | ||
22 | Trần Thị Duyên | Cao đẳng | Nhóm trẻ A3 | ||
23 | Ngô Thị Thu Huyền | Trung cấp | Nhóm trẻ A3 |
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thị May