Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2016 - 2017
PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MẦM NON NGUYỄN HUỆ
Biểu mẫu 03
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non,
năm học 2016 - 2017
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 11 | Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 10 |
|
2 | Phòng học bán kiên cố | 1 |
|
III | Số điểm trường |
| - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 11,002,2 | 3,503m2 /trẻ em |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 1736 | 0,55m2 /trẻ em |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | 3,7m2 /trẻ em | |
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 527,5 | 1,679m2 /trẻ em |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 76,4 | 0,24m2 /trẻ em |
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 164,7 | 0,52m2 /trẻ em |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 282,4 | 0,89m2 /trẻ em |
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 156 |
|
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 11/11 | Số bộ/nhóm (lớp) |
VIII | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) | 13 |
|
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Ti vi | 11 | 11/11 lớp |
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống) | 11 | 11/111ớp |
3 | Đầu Video/đầu đĩa | 11 | 11/11 lớp |
4 | Thiết bị khác (máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số) | 1 | 1/11lớp |
5 | Đồ chơi ngoài trời | 03 Bộ | 3/3 điểm trường |
6 | Bàn ghế đúng quy cách | 120 | 120 bộ / 11 lớp |
7 | Tủ tư trang của trẻ | 19 | |
8 | Giá đồ chơi | 60 | |
9 | Tủ chăn | 11 | |
10 | Bình nước giữ nhiệt | 11 |
|
| Số lượng (m2) | ||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 2 |
| 9 |
| 0,28 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
|
| Có | Không |
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XIII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x |
|
XV | Tường rào xây | x |
|
Nguyễn Huệ , ngày 22 tháng 9 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Thị May
- Công khai quyết toán thu - chi nguồn NSNN, nguồn khác năm 2014
- Công khai dự toán thu - chi năm 2014.
- Dự toán thu chi ngân sách nhà nước năm 2013
- Công khai cơ sở vật chất năm học 2014 - 2015
- Công khai thông tin cơ sở vật chất năm học 2012 -2013
- Báo cáo cơ sở vật chất năm học 2012 - 2013
- Cơ sở vật chất