Công khai chất lượng giáo dục năm học 2012 - 2013
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN NGUYỄN HUỆ
Công khai chất lượng giáo dục
Năm học 2012 - 2013
Đơn vị tính: trẻ em
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mẫu giáo | |||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | ||||
I | Tổng số trẻ em | 250 | 43 | 48 | 93 | 66 | |||
1 | Số trẻ em nhóm ghép | 43 | |||||||
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày | ||||||||
3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 250 | 43 | 48 | 93 | 66 | |||
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 1 | |||||||
II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở | 230 | 43 | 41 | 80 | 66 | |||
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 250 | 43 | 48 | 93 | 66 | |||
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 250 | 43 | 48 | 93 | 66 | |||
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em | 250 | 43 | 48 | 93 | 66 | |||
1 | Phát triển bình thường | 43 | 46 | 91 | 66 | ||||
2 | Số trẻ em SD D nhẹ | 2 | 2 | ||||||
3 | Số trẻ em béo phì | ||||||||
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục | 250 | 43 | 48 | 93 | 66 | |||
1 | Đối với nhà trẻ | 43 | |||||||
1.1 | Chương trình giáo dục mầm non mới Chương trình giáo dục nhà trẻ | 43 | 43 | ||||||
2 | Đối với mẫu giáo | 207 | |||||||
2.1 | Chương trình giáo dục mầm non mới | 207 | 48 | 93 | 66 | ||||
Nguyễn Huệ , ngày 10 tháng 10 năm 2012
HIỆU TRƯỞNG
Hồ Thị Yến