Cam kết chất lượng giáo dục năm học 2015 - 2016
PHÒNG GD & ĐT TX ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN NGUYỄN HUỆ
Cam kết chất lượng giáo dục
Năm học 2015 - 2016
STT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo |
I | Mức độ về sức khỏe mà trẻ em sẽ đạt được
| Trẻ phát triển bình thường 48/51 trẻ đạt 94,1 % Suy dinh dưỡng - Nhẹ cân : 01 trẻ đạt 1,96% - Thấp còi : 02 trẻ đạt 3,9% | Trẻ phát triển bình thường 222/240 trẻ đạt 91,7 % Suy dinh dưỡng : -Nhẹ cân : 07 trẻ đạt 2,9% -Thấp còi : 11 trẻ đạt 4,6% |
II | Mức độ về năng lực và hành vi mà trẻ em sẽ đạt được
| Theo 4 lĩnh vực phát triển : Đạt 90% trở lên 1. Phát triển thể chất: 2. Phát triển ngôn ngữ 3. Phát triển nhận thức 4. Phát triển tình cảm , kỹ năng XH thẩm mĩ | Theo 5 lĩnh vực phát triển.Đạt 95 % trở lên . 1. Phát triển thể chất 2. Phát triển ngôn ngữ 3. Phát triển nhận thức 4. Phát triển thẩm mĩ . 5. Phát triển tình cảm XH |
III | Chương trình chăm sóc giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ | Chương trình MN mới Nội dung : GD thích hợp | Chương trình MN mới Nội dung : GD thích hợp |
IV | Các điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục | Đạt yêu cầu về chăm sóc và giáo dục trẻ | Đảm bảo theo đúng yêu cầu của điều lệ trường Mầm non quy định. |
Nguyễn Huệ , ngày 10 tháng 9 năm 2015
HIỆU TRƯỞNG
Hồ Thị Yến
PHÒNG GD & ĐT TX ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN NGUYỄN HUỆ
Công khai chất lượng giáo dục
Năm học 2015 - 2016
Đơn vị tính: trẻ em
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em
| Nhà trẻ | Mẫu giáo | |||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi
| 4-5 tuổi | 5-6 tuổi
| ||||
I | Tổng số trẻ em | 291 |
|
| 51 | 77 | 90 | 73 | |
1 | Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
|
|
|
| |
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 291 |
|
| 51 | 77 | 90 | 73 | |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 2 |
|
|
|
|
| 2 | |
II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở |
291 |
|
|
51 |
77 |
90 |
73 | |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
291 |
|
|
51 |
77 |
90 |
73 | |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
291 |
|
|
51 |
77 |
90 |
73 | |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
291 |
|
|
51 |
77 |
90 |
73 | |
1 | Phát triển bình thường |
|
|
|
|
|
|
| |
2 | Số trẻ em SDD nhẹ | 13 |
|
|
|
|
|
| |
3 | Số trẻ em béo phì | 0 |
|
|
|
|
|
| |
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục
|
291 |
|
|
51 |
77
|
90 |
73 | |
1 | Đối với nhà trẻ | 51 |
|
| 51 |
|
|
| |
1.1 | Chương trình giáo dục mầm non mới |
51 |
|
|
51 |
|
|
| |
2 | Đối với mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
| |
2.1 | Chương trình giáo dục mầm non mới
|
240 |
|
|
|
77 |
90 |
73 | |
Nguyễn Huệ , ngày 10 tháng 9 năm 2015
HIỆU TRƯỞNG
Hồ Thị Yến
PHÒNG GD & ĐT TX ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN NGUYỄN HUỆ
Công khai thông tin cơ sở vật chất
Năm học : 2015 - 2016
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 1 | Số 3.6m2/trẻ em |
II | Loại phòng học |
|
|
1 | Phòng học kiên cố | 9 | 3.63 m2/ trẻ em |
2 | Phòng học bán kiên cố | 1 | 3.4 m2/ trẻ em |
3 | Phòng học tạm |
|
|
4 | Phòng học nhờ | 1 |
|
III | Số điểm trường | 3 |
|
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) | 9.591,5 | 34,9m2/ trẻ |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 1736 | 6,3m2/trẻ |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng | 560 |
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) | 527,5 | 2m2/trẻ |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) | 76,4 | 0,6m2/trẻ |
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 164,7 | 06m2/trẻ |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 282,4 | 1,02m2/trẻ |
5 | Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2) | 156 |
|
VII1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) | 5 | Số bộ/nhóm (lớp) |
VIII 2 | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy ảnh kỹ thuật số v.v… ) | 12 |
|
IX | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Ti vi | 12 |
|
2 | Nhạc cụ ( Đàn ocgan ) | 4 |
|
3 | Máy phô tô | 0 |
|
5 | Catsset | 1 |
|
6 | Đầu Video/đầu đĩa | 12 |
|
7 | Thiết bị khác |
|
|
8 | Đồ chơi ngoài trời | 03 bộ |
|
9 | Bàn ghế đúng quy cách | 140 Bộ |
|
10 | Tủ tư trang của trẻ | 15 |
|
11 | Giá đồ chơi | 60 |
|
|
| Số lượng (m2) | ||||
X | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | x | x |
|
|
|
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
|
| Có | Không |
XI | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XIII | Kết nối internet (ADSL) | x |
|
XIV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x |
|
XV | Tường rào xây | x |
|
.. | ... |
|
|
Nguyễn Huệ, ngày 10 tháng 9 năm 2015
HIỆU TRƯỞNG
Hồ Thị Yến
- Công khai cơ sở vật chất năm học 2015 - 2016
- Chương trình công tác tháng 10/2015
- Giới thiệu về nhà trường năm 2015
- Đội ngũ cán bộ, giáo viên, nhân viên năm học 2015 - 2016
- Công khai thông tin về đội ngũ cán bộ giáo viên, nhân viên năm học 2015 - 2016
- Phân công chuyên môn năm học 2015 - 2016
- Chương trình công tác tháng 9/2015
- Chương trình công tác tháng 5/2015
- Chương trình công tác tháng 4/2015
- Chương trình công tác Tháng 3/2015
- Chương trình công tác Tháng 2/2015
- Công khai quyết toán thu - chi nguồn NSNN, nguồn khác năm 2014
- Công khai dự toán thu - chi năm 2014.
- Dự toán thu chi ngân sách nhà nước năm 2013
- Chương trình công tác tháng 1/2015