Công khai theo Thông tư 36
u số 1:
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học: 2018-2019
STT | Nội dung | Nhà trẻ | Mẫu giáo |
I | Chất lượng nuôi dưỡng chăm sóc giáo dục trẻ dự kiến đạt được | 96,5 % | 97,2% |
II | Chương trình giáo dục mầm non của nhà trường thực hiện | Chương trình giáo dục mầm non của bộ giáo dục và đào tạo | Chương trình giáo dục mầm non của bộ giáo dục và đào tạo |
III | Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển | - PTTC: 97% | - PTTC: 97% |
IV | Các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ ở cơ sở giáo dục mầm non | - HĐ giao lưu cảm xúc. | - HĐ chơi |
Biểu số 2:
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế năm học: 2018-2019
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em | Nhà trẻ | Mẫu giáo | ||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 tháng tuổi | 25-36 tháng tuổi | 3-4 tuổi | 4-5 tuổi | 5-6 tuổi | |||
I | Tổng số trẻ em | 295 |
|
| 40 | 76 | 96 | 83 |
1 | Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Số trẻ em học 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Số trẻ em học 2 buổi/ngày | 295 |
|
| 40 | 76 | 96 | 83 |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
|
|
|
|
|
|
|
II | Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú | 295 |
|
| 40 | 76 | 96 | 83 |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 295 |
|
| 40 | 76 | 96 | 83 |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 295 |
|
| 40 | 76 | 96 | 83 |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Số trẻ cân nặng bình thường |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Số trẻ suy dinh dưỡng thểnhẹ cân |
|
|
|
|
|
|
|
3 | Số trẻ có chiều cao bình thường |
|
|
|
|
|
|
|
4 | Số trẻ suy dinh dưỡng thểthấp còi |
|
|
|
|
|
|
|
5 | Số trẻ thừa cân béo phì |
|
|
|
|
|
|
|
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
|
|
|
|
|
|
|
1 | Chương trình giáo dục nhà trẻ | 1 |
|
| 40 |
|
|
|
2 | Chương trình giáo dục mẫu giáo | 3 |
|
|
| 76 | 96 | 83 |
Biểu số 3:
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học: 2018-2019
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Tổng số phòng | 11 | Số m2/trẻ em |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 11 | - |
2 | Phòng học bán kiên cố |
| - |
3 | Phòng học tạm |
| - |
4 | Phòng học nhờ |
| - |
III | Số điểm trường | 2 | - |
IV | Tổng diện tích đất toàn trường (m2) |
| m2/1trẻ |
V | Tổng diện tích sân chơi (m2) | 1500 | 7,69/1trẻ |
VI | Tổng diện tích một số loại phòng |
|
|
1 | Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) |
| 1,30m2/1trẻ |
2 | Diện tích phòng ngủ (m2) |
|
|
3 | Diện tích phòng vệ sinh (m2) | 139 | 0.47/1 trẻ |
4 | Diện tích hiên chơi (m2) | 199.88 | 0.68/1 trẻ |
5 | Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) | 1 | 60m2 |
6 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) | 1 | 60 |
7 | Diện tích nhà bếp và kho (m2) |
|
|
VII | Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/nhóm (lớp) |
1 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định | Đủ |
|
2 | Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định |
|
|
VIII | Tổng số đồ chơi ngoài trời | 1 | Số bộ/sân chơi (trường) |
IX | Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... ) |
|
|
X | Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác(Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) |
| Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 | Đàn ocgan | 11 |
|
|
| Số lượng(m2) | ||||
XI | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/trẻ em | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 2 |
| 7 |
| 9.93 |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* | 0 |
| 0 |
| 0 |
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh)
|
| Có | Không |
XII | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | x |
|
XIII | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | x |
|
XIV | Kết nối internet | x |
|
XV | Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục | x |
|
XVI | Tường rào xây | x |
|
Biểu số 4:
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục mầm non, năm học : 2018-2019
STT | Nội dung | Tổng số | Trình độ đào tạo | Hạng chức danh nghề nghiệp | Chuẩn nghề nghiệp | ||||||||||
TS | ThS | ĐH | CĐ | TC | Dưới TC | Hạng IV | Hạng III | Hạng II | Xuất sắc | Khá | Trung bình | Kém | |||
| Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên | 26 |
|
| 17 | 7 | 2 |
| 1 | 21 | 2 | 20 | 4 | 0 | 0 |
I | Giáo viên | 19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nhà trẻ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Cán bộquản lý | 3 |
|
| 3 |
|
|
|
| 1 | 2 | 3 |
|
|
|
1 | Hiệu trưởng | 1 |
|
| 1 |
|
|
|
|
| 1 | 1 |
|
|
|
2 | Phó hiệu trưởng | 2 |
|
| 2 |
|
|
|
| 1 | 1 | 2 |
|
|
|
III | Nhân viên | 2 |
|
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nhân viên văn thư | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Nhân viên kế toán |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Thủ quỹ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nhân viên y tế | 1 |
|
|
|
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Nhân viên khác | 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nguyễn Huệ, ngày 12 tháng 9 năm 2018
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Nguyễn Thị May
- Công khai thông tư 21
- Công khai thông thư 09
- Công khai các khoản thu năm học 2017-2018
- Khảo sát chất lượng đầu năm học 2017-2018
- Danh sách CBGVNV năm học 2017-2018
- Khảo sát chất lượng giáo dục đầu năm học 2017 - 2018
- Công khai chất lượng giáo dục năm học 2017 - 2018
- Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2017 - 2018
- Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2017 - 2018
- Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2016 - 2017
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2017 - 2018
- Phân công chuyên môn năm học 2017 - 2018
- Thông tin đội ngũ CB, GV, NV năm học 2017 - 2018
- Phân công lịch trực hè Tháng 7 năm 2017
- Phân công lịch trực hè Tháng 6 năm 2017