Thực đơn Tháng 11/2013
THỰC ĐƠN THÁNG 11 /2013
THỨ | TUẦN 1 | TUẦN 2 | TUẦN 3 | TUẦN 4 | ||||||||
Từ ngày 01 / 11 – 08 / 11 / 2013 | Từ ngày 12/ 11 – 15 / 11 / 2013 | Từ ngày 18 / 11 – 22/ 11 / 2013 | Từ ngày 22 / 11 - 29 / 11 / 2013 | |||||||||
Bữa sáng | Bữa chiều | Thay đổi | Bữa sáng | Bữa chiều | Thay đổi | Bữa sáng | Bữa chiều | Thay đổi | Bữa sáng | Bữa chiều | Thay đổi | |
2 | Cơm, trửng rán thịt; canh bí xanh nấu thịt. | Bún xương | Cơm, trứng đúc thịt; canh rau cải nấu thịt. | Xôi ruốc | Cơm, trửng rán thịt; canh bí xanh nấu thịt. | Bún xương | Cơm, trứng đúc thịt; canh rau cải nấu thịt. | Xôi ruốc | | |||
3 | Cơm, mưới lạc vừng + ruốc thịt; canh khoai tây nấu xương. | Cháo xương + đỗ xanh | Cơm, tôm rang thịt; canh bí đỏ nấu thịt. | Cháo đỗ xanh | Cơm, mưới lạc vừng + ruốc thịt; canh khoai tây nấu xương. | Cháo xương + đỗ xanh | Cơm, tôm rang thịt; canh bí đỏ nấu thịt. | Cháo đỗ xanh | | |||
4 | Cơm, thịt đậu phụ cà chua; canh rau cải nấu thịt. | Bánh mì, sữa | Cơm, thịt đậu phụ cà chua; canh rau ngót nấu thịt. | Bánh mì, sữa | Cơm, thịt đậu phụ cà chua; canh rau cải nấu thịt. | Bánh mì, sữa | Cơm, thịt đậu phụ cà chua; canh rau ngót nấu thịt. | Bánh mì, sữa | | |||
5 | Cơm, trứng đúc thịt; canh rau ngót nấu thịt. | Mỳ xương | Cơm, trứng rán thịt; canh khoai tây nấu xương. | Mỳ xương | Cơm, trứng đúc thịt; canh rau ngót nấu thịt. | Mỳ xương | Cơm, trứng rán thịt; canh khoai tây nấu xương. | Mỳ xương | | |||
6 | Cơm, tôm rang thịt; canh bí đỏ nấu thịt. | Chè đỗ đường | Cơm, muối lạc vừng + ruốc thịt; canh bí xanh nấu xương. | Bún xương | Cơm, tôm rang thịt; canh bí đỏ nấu thịt. | Chè đỗ đường | Cơm, muối lạc vừng + ruốc thịt; canh bí xanh nấu xương. | Bún xương |
Người xây dựng thực đơn Nguyễn Thu Huệ | Phụ trách chuyên môn ( Đã ký ) Nguyễn Thị Quế |