Công khai quyết toán thu - chi nguồn NSNN, nguồn khác năm 2014
|   PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU TRƯỜNG MN NGUYỄN HUỆ  |    Biểu số 3  |  
|   THÔNG BÁO CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU – CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM : 2014  |  
ĐVT: đồng
|   STT  |    Chỉ tiêu  |    Số liệu báo cáo quyết toán  |    Số liệu quyết toán được duyệt  |  
|   A  |    Quyết toán thu  |    2.363.550.000  |    2.363.550.000  |  
|   I  |    Tổng dự toán NSNN cấp  |    2.149.250.000  |    2.149.250.000  |  
|   1  |    Thu phí, lệ phí  |    
  |    -  |  
|   
  |    (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)  |    
  |    -  |  
|   2  |    Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ  |    
  |    -  |  
|   
  |    (Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)  |    
  |    -  |  
|   3  |    Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)  |    
  |    -  |  
|   
  |    
  |    
  |    -  |  
|   4  |    Thu sự nghiệp khác  |    
  |    -  |  
|   
  |    (Chi tiết theo từng loại thu)  |    
  |    -  |  
|   II  |    Số thu nộp NSNN  |    85.000.000  |    85.000.000  |  
|   1  |    Phí, lệ phí  |    
  |    -  |  
|   
  |    Học phí  |    85.000.000  |    85.000.000  |  
|   2  |    Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ  |    
  |    -  |  
|   
  |    (Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)  |    
  |    -  |  
|   3  |    Hoạt động sự nghiệp khác  |    
  |    -  |  
|   
  |    (Chi tiết theo từng loại thu)  |    
  |    -  |  
|   III  |    Số được để lại chi theo chế độ  |    129.300.000  |    129.300.000  |  
|   1  |    Phí, lệ phí  |    
  |    -  |  
|   
  |    (Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)  |    
  |    -  |  
|   2  |    Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ  |    
  |    -  |  
|   
  |    (Chi tiết theo từng loại hình SX, DV)  |    
  |    -  |  
|   3  |    Thu viện trợ  |    
  |    -  |  
|   
  |    
  |    
  |    -  |  
|   4  |    Hoạt động sự nghiệp khác  |    
  |    -  |  
|   
  |    Chăm sóc bán trú  |    129.300.000  |    129.300.000  |  
|   B  |    Quyết toán chi ngân sách nhà nước  |    2.363.550.000  |    2.363.550.000  |  
|   I  |    Loại…, khoản…  |    2.363.550.000  |    2.363.550.000  |  
|   
  |    Chi thanh toán cá nhân  |    2.101.550.000  |    2.101.550.000  |  
|   
  |    Chi nghiệp vụ chuyên môn  |    187.000.000  |    187.000.000  |  
|   
  |    Chi mua sắm, sửa chữa  |    75.000.000  |    75.000.000  |  
|   
  |    Chi khác  |    
  |    -  |  
|   II  |    Loại…, khoản…  |    
  |    -  |  
|   
  |    
  |    
  |    -  |  
|   C  |    Dự toán chi nguồn khác (nếu có)  |    
  |    -  |  
|   
  |    Chi thanh toán cá nhân  |    
  |    -  |  
|   
  |    Chi nghiệp vụ chuyên môn  |    
  |    -  |  
|   
  |    Chi mua sắm, sửa chữa  |    
  |    -  |  
|   
  |    Chi khác  |    
  |    -  |  
|   
  |    Ngày 20 tháng 10 năm 2014 Thủ trưởng đơn vị 
 
 
 
 Hồ Thị Yến  |  

 
