Công khai chất lượng giáo dục năm học 2014 - 2015
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN NGUYỄN HUỆ
Cam kết chất lượng giáo dục
Năm học 2014 - 2015
|   STT  |    Nội dung  |    Nhà trẻ  |    Mẫu giáo  |  
|   I  |    Mức độ về sức khỏe mà trẻ em sẽ đạt được 
  |    Trẻ phát triển bình thường 4/749 trẻ đạt 96 % Suy dinh dưỡng - Nhẹ cân : 2trẻ đạt 4,1% - Thấp còi :03 trẻ đạt 6,1%  |    Trẻ phát triển bình thường 217/226 trẻ đạt 96 % Suy dinh dưỡng : -Nhẹ cân : 09 trẻ đạt 4% -Thấp còi : 07 trẻ đạt 3,1%  |  
|   
 
 
 
 II  |    Mức độ về năng lực và hành vi mà trẻ em sẽ đạt được 
  |    Theo 4 lĩnh vực phát triển : Đạt 90% trở lên 1. Phát triển thể chất: 2. Phát triển ngôn ngữ 3. Phát triển nhận thức 4. Phát triển tình cảm , kỹ năng XH thẩm mĩ  |    Theo 5 lĩnh vực phát triển.Đạt 95 % trở lên . 1. Phát triển thể chất 2. Phát triển ngôn ngữ 3. Phát triển nhận thức 4. Phát triển thẩm mĩ . 5. Phát triển tình cảm XH  |  
|   III  |    Chương trình chăm sóc giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ  |    Chương trình MN mới Nội dung : GD thích hợp  |    Chương trình MN mới Nội dung : GD thích hợp  |  
|   IV  |    Các điều kiện nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục  |    Đạt yêu cầu về chăm sóc và giáo dục trẻ  |    Đảm bảo theo đúng yêu cầu của điều lệ trường Mầm non quy định.  |  
Nguyễn Huệ , ngày 01 tháng 9 năm 2014
HIỆU TRƯỞNG
Hồ Thị Yến
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN NGUYỄN HUỆ
Công khai chất lượng giáo dục
Năm học 2014 - 2015
Đơn vị tính: trẻ em
|   STT  |    Nội dung  |    Tổng số trẻ em 
  |    Nhà trẻ  |    Mẫu giáo  |  |||||
|   3-12 tháng tuổi  |    13-24 tháng tuổi  |    25-36 tháng tuổi  |    3-4 tuổi 
  |    4-5 tuổi  |    5-6 tuổi 
  |  ||||
|   I  |    Tổng số trẻ em  |    275  |    
  |    
  |    49  |    66  |    74  |    86  |  |
|   1  |    Số trẻ em nhóm ghép  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  |
|   2  |    Số trẻ em 1 buổi/ngày  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  |
|   3  |    Số trẻ em 2 buổi/ngày  |    275  |    
  |    
  |    49  |    66  |    74  |    86  |  |
|   4  |    Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập  |    3  |    
  |    
  |    
  |    
  |    2  |    1  |  |
|   II  |    Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở  |    
 275  |    
  |    
  |    
 49  |    
 66  |    
 74  |    
 86  |  |
|   III  |    Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe  |    
 275  |    
  |    
  |    
 49  |    
 66  |    
 74  |    
 86  |  |
|   IV  |    Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng  |    
 275  |    
  |    
  |    
 49  |    
 66  |    
 74  |    
 86  |  |
|   V  |    Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em  |    
 275  |    
  |    
  |    
 49  |    
 66  |    
 74  |    
 86  |  |
|   1  |    Phát triển bình thường  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  |
|   2  |    Số trẻ em SD D nhẹ  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  |
|   3  |    Số trẻ em béo phì  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  |
|   VI  |    Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục 
  |    
 275  |    
  |    
  |    
 49  |    
 
 66 
 
  |    
 74  |    
 86  |  |
|   1  |    Đối với nhà trẻ  |    49  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  |
|   1.1  |    Chương trình giáo dục mầm non mới  |    
 49  |    
  |    
  |    
 49  |    
  |    
  |    
  |  |
|   2  |    Đối với mẫu giáo  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  |
|   2.1  |    Chương trình giáo dục mầm non mới 
  |    
 226  |    
  |    
  |    
  |    
 66  |    
 74  |    
 86  |  |
Nguyễn Huệ , ngày 05 tháng 9 năm 2014
HIỆU TRƯỞNG
Hồ Thị Yến
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN NGUYỄN HUỆ
Công khai thông tin cơ sở vật chất
Năm học : 2014 – 2015
|   STT  |    Nội dung  |    Số lượng  |    Bình quân  |  
|   I  |    Tổng số phòng  |    11  |    Số 3.6m2/trẻ em  |  
|   II  |    Loại phòng học  |    
  |    
  |  
|   1  |    Phòng học kiên cố  |    10  |    3.63 m2/ trẻ em  |  
|   2  |    Phòng học bán kiên cố  |    1  |    3.4 m2/ trẻ em  |  
|   3  |    Phòng học tạm  |    
  |    
  |  
|   4  |    Phòng học nhờ  |    
  |    
  |  
|   III  |    Số điểm trường  |    3  |    
  |  
|   IV  |    Tổng diện tích đất toàn trường (m2)  |    9.591,5  |    34,9m2/ trẻ  |  
|   V  |    Tổng diện tích sân chơi (m2)  |    1736  |    6,3m2/trẻ  |  
|   VI  |    Tổng diện tích một số loại phòng  |    560  |    
  |  
|   1  |    Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2)  |    527,5  |    2m2/trẻ  |  
|   2  |    Diện tích phòng ngủ (m2)  |    76,4  |    0,6m2/trẻ  |  
|   3  |    Diện tích phòng vệ sinh (m2)  |    164,7  |    06m2/trẻ  |  
|   4  |    Diện tích hiên chơi (m2)  |    282,4  |    1,02m2/trẻ  |  
|   5  |    Diện tích nhà bếp đúng quy cách (m2)  |    156  |    
  |  
|   VII1  |    Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)  |    5  |    Số bộ/nhóm (lớp)  |  
|   VIII 2  |    Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v… )  |    12  |    
  |  
|   IX  |    Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác  |    
  |    Số thiết bị/nhóm (lớp)  |  
|   1  |    Ti vi  |    12  |    
  |  
|   2  |    Nhạc cụ ( Đàn ocgan, ghi ta, trống)  |    4  |    
  |  
|   3  |    Máy phô tô  |    
  |    
  |  
|   5  |    Catsset  |    
  |    
  |  
|   6  |    Đầu Video/đầu đĩa  |    12  |    
  |  
|   7  |    Thiết bị khác  |    
  |    
  |  
|   8  |    Đồ chơi ngoài trời  |    02 bộ  |    
  |  
|   9  |    Bàn ghế đúng quy cách  |    138 Bộ  |    
  |  
|   10  |    Tủ tư trang của trẻ  |    10  |    
  |  
|   11  |    Giá đồ chơi  |    55  |    
  |  
|   
  |    
  |    Số lượng (m2)  |  ||||
|   X  |    Nhà vệ sinh  |    Dùng cho giáo viên  |    Dùng cho học sinh  |    Số m2/trẻ em  |  ||
|   
  |    Chung  |    Nam/Nữ  |    Chung  |    Nam/Nữ  |  ||
|   1  |    Đạt chuẩn vệ sinh*  |    x  |    x  |    
  |    
  |    
  |  
|   2  |    Chưa đạt chuẩn vệ sinh*  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ GDĐT về Điều lệ trường mầm non và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu )
|   
  |    
  |    Có  |    Không  |  
|   XI  |    Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh  |    x  |    
  |  
|   XII  |    Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)  |    x  |    
  |  
|   XIII  |    Kết nối internet (ADSL)  |    x  |    
  |  
|   XIV  |    Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục  |    x  |    
  |  
|   XV  |    Tường rào xây  |    x  |    
  |  
|   ..  |    ...  |    
  |    
  |  
Nguyễn Huệ, ngày 05 tháng 9 năm 2014
HIỆU TRƯỞNG
Hồ Thị Yến
PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MN NGUYỄN HUỆ
Công khai thông tin về đội ngũ cán bộ, giáo viên , nhân viên
Năm học 2014 - 2015
|   
 STT  |    
 Nội dung  |    Tổng số  |    Hình thức tuyển dụng  |    Trình độ đào tạo  |    
 
 Ghi chú  |  ||||||
|   Biên chế  |    Hợp đồng  |    TS  |    ThS  |    ĐH  |    
 CĐ 
  |    TC  |    
 Sơ cấp  |  ||||
|   
  |    Tổng số CBGV,NV  |    
 31  |    
 14  |    
 17  |    
  |    
  |    
 6  |    
 11  |    
 14  |    
  |    
  |  
|   I  |    Giáo viên  |    
 22  |    
 9  |    
 13  |    
  |    
  |    
 3  |    
 10  |    
 9  |    
  |    
  |  
|   II  |    Cán bộ quản lý  |    4  |    
 4  |    
  |    
  |    
  |    
 3  |    
 1  |    
 
  |    
  |    
  |  
|   1  |    Hiệu trưởng  |    1  |    
 1  |    
  |    
  |    
  |    
 1  |    
 
  |    
  |    
  |    
  |  
|   2  |    Phó hiệu trưởng  |    3  |    
 3  |    
  |    
  |    
  |    
 2  |    
 1  |    
  |    
  |    
  |  
|   III  |    Nhân viên  |    5  |    
 1  |    
 4  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
 5  |    
  |    
  |  
|   1  |    Nhân viên văn thư  |    1  |    
 
  |    
 1  |    
  |    
  |    
  |    
  |    1  |    
  |    
  |  
|   2  |    Nhân viên kế toán  |    1  |    
 1  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
 1  |    
  |    
  |  
|   3  |    Thủ quỹ  |    
  |    
 
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   4  |    Nhân viên y tế  |    1  |    
  |    
 1  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
 1  |    
  |    
  |  
|   5  |    Nhân viên thư viện  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
|   6  |    Cấp dưỡng  |    2  |    
  |    
 2  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
 2  |    
  |    
 
  |  
Nguyễn Huệ , ngày 05 tháng 9 năm 2014
HIỆU TRƯỞNG
Hồ Thị Yến

 
