Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2016 - 2017
PHÒNG GD & ĐT THỊ XÃ ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MẦM NON NGUYỄN HUỆ
Biểu mẫu02
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2016 - 2017
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 củaBộ Giáo dục và Đào tạo)
Đơn vị tính: trẻ em
|   STT  |    Nội dung  |    Tổng số trẻ em 
  |    Nhà trẻ  |    Mẫu giáo  |  |||||
|   3-12 tháng tuổi  |    13-24 tháng tuổi  |    25-36 tháng tuổi  |    3-4 tuổi 
  |    4-5 tuổi  |    5-6 tuổi 
  |  ||||
|   I  |    Tổng số trẻ em  |    328  |    
  |    
  |    60  |    66  |    94  |    108  |  |
|   1  |    Số trẻ em nhóm ghép  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  |
|   2  |    Số trẻ em 1 buổi/ngày  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  |
|   3  |    Số trẻ em 2 buổi/ngày  |    328  |    
  |    
  |    60  |    66  |    94  |    108  |  |
|   4  |    Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  |
|   II  |    Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở  |    328  |    
  |    
  |    60  |    66  |    94  |    108  |  |
|   III  |    Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe  |    328  |    
  |    
  |    60  |    66  |    94  |    108  |  |
|   IV  |    Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng  |    328  |    
  |    
  |    60  |    66  |    94  |    108  |  |
|   V  |    Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  |
|   1  |    Kênh bình thường  |    304  |    
  |    
  |    58  |    60  |    86  |    100  |  |
|   2  |    Kênh dưới -2  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  |
|   7  |    Số trẻ em suy dinh dưỡng  |    24  |    
  |    
  |    2  |    6  |    8  |    8  |  |
|   8  |    Số trẻ em béo phì  |    0  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  |
|   VI  |    Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  |
|   1  |    Đối với nhà trẻ  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  |
|   a  |    Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  |
|   b  |    Chương trình giáo dục mầm non - Chương trình giáo dục nhà trẻ  |    60  |    
  |    60  |    
  |    
  |    
  |  ||
|   2  |    Đối với mẫu giáo  |    268  |    
  |    
  |    268  |    66  |    94  |    108  |  |
|   a  |    Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  |
|   b  |    Chương trình 26 tuần  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  |
|   c  |    Chương trình 36 buổi  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  |
|   d  |    Chương trình giáo dục mầm non- Chương trình giáo dục mẫu giáo  |    268  |    
  |    
  |    
  |    66  |    94  |    108  |  |
|   
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |    
  |  
Nguyễn Huệ, ngày 22 tháng 09 năm 2017
Thủ trưởng đơn vị
( đã ký)
Nguyễn Thị May
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2017 - 2018
 - Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2016 - 2017
 - Công khai chất lượng giáo dục năm học 2014 - 2015
 - Cam kết chất lượng giáo dục năm học 2012 -2013
 - Công khai chất lượng giáo dục năm học 2012 - 2013
 - Thống kê chất lượng năm học 2012 - 2013
 

 
